|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùng vằng
| s'agiter (en signe) de mécontentement | | | Vùng vằng bỠhội nghị ra vỠ| | quitter une séance de réunion en s'agitant de mécontentement | | | vùng và vùng vằng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|